Thực đơn
Jin Kyung Phim đã tham giaNăm | Tên phim bằng tiếng Việt | Tên phim bằng tiếng Anh | Tên phim bằng tiếng Hàn | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2009 | Thiện Đức nữ vương | Queen Seon Deok | 선덕여왕 | |
Bốn chàng quý tử | My Too Perfect Sons | 솔약국집 아들들 | Bác sĩ | |
2010 | Bác sĩ khoa sản | Obstetrics and Gynecology Doctors (OB and GY) | 산부인과 | Bệnh nhân (Khách mời) |
2011 | Cuộc chiến hoa hồng | War of the Roses | 장미의 전쟁 | Kim Nan-jung |
2012 | Gia đình chồng tôi | My Husband Got a Family | 넝쿨째 굴러온 당신 | Min Ji-young |
Bóng ma | Phantom | 유령 | Oh Yeon-sook (Khách mời) | |
Chàng trai tốt bụng | The Innocent Man | 세상 어디에도 없는 착한남자 | Hyeon Jyeong-hwa | |
Bố nuôi Mr.Kim | Cheer Up, Mr. Kim! | 힘내요, 미스터 김! | Jo Jae-nam | |
2013 | Cửu gia thư | Gu Family Book | 구가의 서 | Yeo-joo |
Lớp học của nữ hoàng | The Queen's Classroom | 여왕의 교실 | Jung Hwa-shin | |
Thiên thần áo trắng (Bác sĩ tốt) | Good Doctor | 굿 닥터 | Nam Joo-yeon | |
Bóng rổ | Basketball | 빠스껫 볼 | Người phụ nữ đến từ Bamsil | |
Outlasting Happiness | 끈질긴 기쁨 | Jin-kyung | ||
2014 | Hạnh phúc có thật | Wonderful Days | 참 좋은 시절 | Cha Hae-joo |
Chỉ có thể là yêu | It's Okay, That's Love | 괜찮아, 사랑이야 | Lee Young-jin | |
Nước mắt thiên đường | Tears of Heaven | 천국의 눈물 | Mẹ nuôi (Khách mời) | |
The Girl Who Became a Photo | 액자가 된 소녀 | Seo Ji Eun | ||
Pinocchio | 피노키오 | Song Cha-ok | ||
2015 | Blood | 블러드 | Choi Kyung-in | |
Ngày Đó, Ta Yêu Nhau | The Time We Were Not in Love | 너를 사랑한 시간 | Choi Mi-hyang | |
Thần Vệ Nữ của anh | Oh My Venus | 오 마이 비너스 | Choi Hye-ran | |
2016 | Yêu không kiểm soát | Uncontrollably Fond | 함부로 애틋하게 | Shin Young-ok |
Anh hùng khu phố | Local Hero | 동네의 영웅 | Sun-young | |
Chuyện tình luật sư | Woman with a Suitcase | 캐리어를 끄는 여자 | Goo Ji-Hyun | |
Người thầy y đức | Dr. Romantic | 낭만닥터 김사부 | Oh Myeong-shim | |
2017 | Bất khả xâm phạm | Untouchable | 언터처블 | Jung Yoon-mi |
2018 | Người Duy Nhất Bên Em | My Only One[1] | 하나뿐인 내편 | Na Hong-joo |
2019 | A Child | 웬 아이가 보았네 | ||
2020 | Người thầy y đức 2 | Dr. Romantic 2 | 낭만닥터 김사부 2 | Oh Myeong-shim |
Năm | Tên phim bằng tiếng Việt | Tên phim bằng tiếng Anh | Tên phim bằng tiếng Hàn | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2000 | Sugar Hill (Phim ngắn) | |||
Người phụ nữ đằng sau tấm bằng | Virgin Stripped Bare by Her Bachelors | 오! 수정 | ||
2001 | I Wish I Had a Wife | 나도 아내가 있었으면 좋겠다 | ||
Go West (Phim ngắn) | ||||
Paradise Villa | 파라다이스 빌라 | Người phụ nữ với máy lọc nước | ||
2004 | Người đẹp nói dối | Too Beautiful to Lie | 그녀를 믿지 마세요 | Joo Young-ok |
A Smile | 미소 | Nhà văn Ahn | ||
Cô dâu 15 tuổi | My Little Bride | 어린 신부 | Người phụ nữ mới cưới | |
2005 | The Bayer Piano Lesson for Children Vol. 1 (Phim ngắn) | Giáo viên dạy Piano | ||
2006 | Điều cấm kị | Forbidden Quest | 음란서생 | Vợ của Yoon-seo |
Tình Không Biên Giới | Love Phobia | 도마뱀 | Nữ giáo viên | |
2009 | The Room Nearby | 그녀들의 방 | Cô giáo Park | |
Vụ giết người ở Itaewon | The Case of Itaewon Homicide (Itaewon murder case) | 이태원 살인사건 | Vợ của công tố viên Park | |
Fly, Penguin | 날아라 펭귄 | Kwon Soo-min | ||
Where Are You Going? | 특별시 사람들 | Giáo viên chủ nhiệm | ||
2010 | Happy Killers | 반가운 살인자 | Mi-young | |
2011 | Đội bóng đặc biệt | GLove | 글러브 | Cô giáo Nun |
Hanji | 달빛 길어올리기 | Nữ trưởng phòng | ||
(Xác chết không đầu) Cái đầu | Head | 헤드 | Nữ y tá | |
Một lý do để tồn tại (Lẽ sống) | A Reason to Live | 오늘 | ||
2012 | Không khuất phục | Unbowed | 부러진 화살 | Vợ của Park Jun |
Hoya (Eighteen, Nineteen) | 열여덟,열아홉 | Giáo viên chủ nhiệm (Khách mời) | ||
Kẻ chủ mưu | Miss Conspirator | 미쓰 GO | Cô Go (Khách mời) | |
2013 | Học trò xã hội đen | My Paparotti | 파파로티 | Mi-sun (Vợ của Sang-jin) |
Truy Lùng Siêu Trộm | Cold Eyes | 감시자들 | Trưởng phòng Lee | |
2014 | Vị cứu tinh bất đắc dĩ | Slow Video | 슬로우 비디오 | Shim (Người giúp việc cũ) |
2015 | Âm mưu của Lọ Lem | Perfect Proposal | 은밀한 유혹 | Jang Hye-jin |
Ám sát | Assassination | 암살 | Ahn Seong-sim | |
Chạy đâu cho thoát | Veteran | 베테랑 | Joo-yeon | |
Vòng tròn chuộc tội | Circle of Atonement | 비밀 | Phóng viên Kim | |
Giả bộ nhiệt tình | You Call It Passion | 열정같은소리하고있네 | Jang, quản lý JS | |
2016 | The Great Actor | 대배우 | ||
Ông trùm | Master | 마스터 | Kim Mi-yong | |
2018 | Chuyện tình anh đô vật | Love+Sling (Wrestler) | 레슬러 | Mi-ra |
Chứng nhân hoàn hảo | The Witness | 목격자 | Soo-jin | |
2019 | Gia đình quái đản | Sunkist Family | 썬키스 패밀리 | Yoo-Mi |
2020 | Chó săn tiền | Beasts Clawing At Straws | 지푸라기라도 잡고 싶은 짐승들 | Young-Sun |
Thực đơn
Jin Kyung Phim đã tham giaLiên quan
Jin JINI Jin Ji-hee Jingūji Nao Jin Ki-joo Jinusean Jin Goo JinSoul Jin Se-yeon Jingle BellsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jin Kyung https://entertain.naver.com/read?oid=312&aid=00003... https://www.hancinema.net/only-on-my-side-park-san...